Thông số kỹ thuật :
· Các phương pháp đo: Absorbance, End-point, Kinetic, Fix-time,Multi – standard và Differencial.
· Lưu lượng chuẩn buồng đọc: 18 ml
· Lưu lượng mẫu thông thường: 500 ml
· Lưu lượng mẫu tối thiểu: 350 ml
· Mức độ lan mẫu: < 1%
· Hút mẫu bằng bơm nhu động với dung lượng lập trình được.
· Dải quang phổ: 320 – 690 nm
· 7 kính lọc: 340, 405, 492, 505, 546, 578, 630 nm, và 1 vị trí chờ
· Phép đo: Monochromatic, Bichromatic
· Nhớ được ống trắng: Có
· Giải đo: từ -0.200 tới +2.500 đơn vị OD
· Độ chính xác quang học: ±1% trong khoảng từ 0 tới 2.500 đơn vị OD
· Độ tuyến tính quang học: ±1% trong khoảng từ 0 tới 2.500 đơn vị OD
· Độ lặp lại: CV < 1% trong khoảng từ 0 tới 2.500 đơn vị OD
· Lữu trữ kết quả xét nghiệm trong máy: 400 test.
· Mã số bệnh nhân: Lựa chọn được
· Phân tich kết quả: 30 kết quả cuối cùng với biểu đồ Levey-Jennings
· Màn hình tinh thể lỏng: Độ phân giải 240 x 128 pixel.
· Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Italia và 2 ngôn ngữ khác (tuỳ chọn).
· Bàn phím: 8 phím đa chức năng, và kết nối được với bàn phím PS2 ngoài.
· Buồng ủ nhiệt: 10 vị trí; 20 oC – 40oC
· Nhiệt độ buồng ủ: Lựa chọn được từ 20 oC – 40oC.
· Cuvette: vuông hoặc tròn.
· Máy in: máy in đồ thị 24 cột. gắn trên máy.
· Cổng giao tiếp ngoài: RS232
· Sử dụng nguồn điện: 80 – 260 V
· Kích thước máy: 35 x 34 x 24 cm
· Trọng lượng: 11 Kg.